Thực đơn
Chữ Lai Tay Đặc điểmChữ Lai Tay có 29 phụ âm (trong đó có 8 phụ âm được đặt ở vị trí cuối âm tiết) và 13 ký tự nguyên âm (nhiều nguyên âm được đặt dưới phụ âm, số khác đặt bên phải).[2][3] Khác với các chữ viết Thái khác, chữ viết này vẫn là chữ abugida thật sự, và phụ âm viết không có ký tự nguyên âm được phát âm bằng nguyên âm <o> ([ɔ]).[2] Chữ viết có 9 chữ ghép cho các tổ hợp nguyên âm và phụ âm cuối.[2]
Chữ viết này được viết dọc từ trên xuống dưới và từ phải sang trái theo mô hình chữ viết Trung Quốc. Sự đổi mới này là duy nhất ở Đông Nam Á và được giải thích rất rõ ràng bởi ảnh hưởng của chữ viết Trung Quốc; Các học giả Thái thấy thuận tiện hơn khi biên dịch từ chữ Thái sang chữ Trung để áp dụng hướng viết chung cho cả hai chữ viết. Bố cục của chữ viết này khác biệt rõ rệt so với các chữ viết lân cận và loại cũ dùng làm mô hình cho loại dọc không còn được xác định nữa.[3]
Chữ viết không có ký hiệu thanh điệu và chủ yếu được viết không có dấu câu (trong một số bản viết tay giống hệt như các dấu câu Trung Quốc). Chữ viết không có chữ số và được đánh vần ra theo truyền thống.[2]
Thực đơn
Chữ Lai Tay Đặc điểmLiên quan
Chữ Chữ Quốc ngữ Chữ Nôm Chữ Hán Chữ tượng hình Ai Cập Chữ viết tiếng Việt Chữ Hán giản thể Chữ Latinh Chữ Kirin Chữ viết ChămTài liệu tham khảo
WikiPedia: Chữ Lai Tay https://openresearch-repository.anu.edu.au/bitstre... https://www.unicode.org/L2/L2022/22152-yo-lai-tay-... https://www.unicode.org/L2/L2022/22289-tai-yo-scri... https://halshs.archives-ouvertes.fr/halshs-0092271...